chide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chide.
Từ điển Anh Việt
chide
/tʃaid/
* động từ chid, chide; chid, chidden, chided
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chide
* kỹ thuật
rầy la
xét lại mắng mỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chide
Similar:
call on the carpet: censure severely or angrily
The mother scolded the child for entering a stranger's car
The deputy ragged the Prime Minister
The customer dressed down the waiter for bringing cold soup
Synonyms: take to task, rebuke, rag, trounce, reproof, lecture, reprimand, jaw, dress down, call down, scold, berate, bawl out, remonstrate, chew out, chew up, have words, lambaste, lambast