hold still for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold still for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold still for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold still for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold still for

    Similar:

    stand for: tolerate or bear

    I won't stand for this kind of behavior!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).