hold down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold down

    keep

    She manages to hold down two jobs

    restrain

    please hold down the noise so that the neighbors can sleep

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).