hold-down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold-down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold-down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold-down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hold-down

    * kỹ thuật

    cái kẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold-down

    a limitation or constraint

    taxpayers want a hold-down on government spending