hold on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hold on

    * kinh tế

    giữ lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold on

    stop and wait, as if awaiting further instructions or developments

    Hold on a moment!

    Synonyms: stop

    Similar:

    grasp: hold firmly

    persevere: be persistent, refuse to stop

    he persisted to call me every night

    The child persisted and kept asking questions

    Synonyms: persist, hang in, hang on

    hang on: hold the phone line open

    Please hang on while I get your folder

    Synonyms: hold the line

    keep: retain possession of

    Can I keep my old stuffed animals?

    She kept her maiden name after she married

    Antonyms: lose