hold the line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hold the line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hold the line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hold the line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hold the line

    * kinh tế

    duy trì tình trạng kinh tế

    khống chế vật giá

    * kỹ thuật

    cầm máy

    điện tử & viễn thông:

    giữ máy

    xây dựng:

    giữ máy (điện thoại)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hold the line

    hold the line on prices; keep the price of something constant

    Similar:

    hang on: hold the phone line open

    Please hang on while I get your folder

    Synonyms: hold on