stand sentinel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stand sentinel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stand sentinel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stand sentinel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stand sentinel
Similar:
stand guard: watch over so as to protect
We must stand sentinel to protect ourselves
The jewels over which they kept guard were stolen
Synonyms: stand watch, keep guard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- stand
- standby
- standee
- stander
- stand by
- stand in
- stand up
- stand-by
- stand-in
- stand-to
- stand-up
- standard
- standing
- standish
- standoff
- standpat
- stand for
- stand off
- stand oil
- stand out
- stand pat
- stand-off
- stand-out
- standaway
- standdown
- standfast
- standpipe
- stand back
- stand fast
- stand firm
- stand pipe
- stand-down
- stand-over
- stand-pipe
- standarzed
- standpoint
- standstill
- stand alone
- stand guard
- stand still
- stand watch
- stand-alone
- standard ic
- standardise
- standardize
- standoffish
- standpatter
- stand camera
- stand urinal
- stand-by man