stick around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stick around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stick around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stick around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stick around

    Similar:

    stand by: be available or ready for a certain function or service

    Synonyms: stick about

    stay: stay put (in a certain place); we are not moving to Cincinnati"

    We are staying in Detroit

    Stay put in the corner here!

    Stick around and you will learn something!

    Synonyms: stick, stay put

    Antonyms: move

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).