fill in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fill in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fill in

    supply with information on a specific topic

    He filled me in on the latest developments

    Similar:

    shade: represent the effect of shade or shadow on

    substitute: be a substitute

    The young teacher had to substitute for the sick colleague

    The skim milk substitutes for cream--we are on a strict diet

    Synonyms: sub, stand in

    complete: write all the required information onto a form

    fill out this questionnaire, please!

    make out a form

    Synonyms: fill out, make out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).