fill in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fill in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fill in
supply with information on a specific topic
He filled me in on the latest developments
Similar:
shade: represent the effect of shade or shadow on
substitute: be a substitute
The young teacher had to substitute for the sick colleague
The skim milk substitutes for cream--we are on a strict diet
complete: write all the required information onto a form
fill out this questionnaire, please!
make out a form
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fill
- fille
- filly
- filled
- filler
- fillet
- fillip
- fill in
- fill up
- fill-in
- fill-up
- filling
- fill out
- fillibeg
- fillmore
- fill-dike
- fillagree
- filled-up
- fillering
- fillerman
- fillister
- fill again
- filler bit
- filler cap
- filler cup
- filler oil
- fill factor
- filled band
- filled soil
- filler bowl
- filler code
- filler neck
- filler plug
- filler wall
- filler wire
- fillet weld
- filling end
- fill-in data
- filled joint
- filled level
- filler cargo
- filler files
- filler metal
- filler mixer
- filler piece
- filler valve
- fillet angle
- fillet joint
- filling fold
- filling head