fillister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fillister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fillister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fillister.

Từ điển Anh Việt

  • fillister

    /'filistə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cái bào xoi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fillister

    * kỹ thuật

    bào xoi

    cái bào rãnh

    cái bào xoi