fillagree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fillagree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fillagree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fillagree.

Từ điển Anh Việt

  • fillagree

    * danh từ

    xem filigree

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fillagree

    Similar:

    filigree: delicate and intricate ornamentation (usually in gold or silver or other fine twisted wire)

    Synonyms: filagree