filigree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filigree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filigree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filigree.

Từ điển Anh Việt

  • filigree

    /'filigri:/ (filagree) /'filəgri:/

    * danh từ

    đồ vàng bạc chạm lộng

    vật sặc sỡ mảnh nhẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filigree

    delicate and intricate ornamentation (usually in gold or silver or other fine twisted wire)

    Synonyms: filagree, fillagree

    make filigree, as with a precious metal