filler neck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filler neck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filler neck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filler neck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filler neck
* kỹ thuật
ô tô:
cổ miệng rót
cổ phễu
Từ liên quan
- filler
- fillering
- fillerman
- filler bit
- filler cap
- filler cup
- filler oil
- filler bowl
- filler code
- filler neck
- filler plug
- filler wall
- filler wire
- filler cargo
- filler files
- filler metal
- filler mixer
- filler piece
- filler valve
- filler blocks
- filler joists
- filler adaptor
- filler element
- filler opening
- filler tobacco
- fillers-sealer
- filler character
- filler for welding
- filler welding rod
- filler metal welding
- filler compartment flap