filler cap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filler cap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filler cap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filler cap.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filler cap

    * kỹ thuật

    nắp bình xăng

    nắp đậy

    nắp miệng rót

    thùng chứa

    điện:

    nắp bình điện

    ô tô:

    nắp đậy bình xăng

    nắp miệng thùng