filler metal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filler metal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filler metal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filler metal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
filler metal
* kỹ thuật
kim loại phụ gia
kim loại phụ gia (hàn)
vật lý:
kim loại độn hàn
kim loại trợ dung hàn
xây dựng:
kim loại pha
cơ khí & công trình:
kim loại pha thêm
Từ liên quan
- filler
- fillering
- fillerman
- filler bit
- filler cap
- filler cup
- filler oil
- filler bowl
- filler code
- filler neck
- filler plug
- filler wall
- filler wire
- filler cargo
- filler files
- filler metal
- filler mixer
- filler piece
- filler valve
- filler blocks
- filler joists
- filler adaptor
- filler element
- filler opening
- filler tobacco
- fillers-sealer
- filler character
- filler for welding
- filler welding rod
- filler metal welding
- filler compartment flap