fill again nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fill again nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill again giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill again.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fill again

    Similar:

    replenish: fill something that had previously been emptied

    refill my glass, please

    Synonyms: refill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).