replenish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replenish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replenish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replenish.

Từ điển Anh Việt

  • replenish

    /ri'pleniʃ/

    * ngoại động từ

    lại làm đầy, cung cấp thêm, bổ sung

    to replenish a lamp: lại đổ đầy dầu vào đèn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replenish

    * kinh tế

    bổ sung (hàng hao hụt hoặc đã bán ra...)

    * kỹ thuật

    bổ sung

    cấp thêm

    đổ đầy

    làm đầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • replenish

    fill something that had previously been emptied

    refill my glass, please

    Synonyms: refill, fill again