replenishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replenishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replenishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replenishment.

Từ điển Anh Việt

  • replenishment

    /ri'pleniʃmənt/

    * danh từ

    sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • replenishment

    * kinh tế

    sự bổ sung

    sự cung cấp thêm

    * kỹ thuật

    sự bổ sung

    sự bù

    sự cung cấp thêm

    sự làm đầy lại

    điện tử & viễn thông:

    sự bổ sung thêm

    xây dựng:

    sự cấp thêm

Từ điển Anh Anh - Wordnet