refilling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refilling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refilling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refilling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refilling

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự đắp lại

    sự dùng lại để đắp (đất đá đã đào lên)

    sự lấp lại

    xây dựng:

    sự đắp thêm

    giao thông & vận tải:

    sự tái nạp đầy (phanh khí nén)

Từ điển Anh Anh - Wordnet