renewal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renewal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewal.
Từ điển Anh Việt
renewal
/ri'nju:əl/
* danh từ
sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh
sự thay mới, sự đổi mới
sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại
renewal
sự hồi phục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renewal
* kinh tế
canh tân
gia hạn
sự đổi mới
sự gia hạn
sự làm lại
tái hiệu lực hóa
thay mới
tiếp tục hữu hiệu
tiếp tục lại
triển hạn
* kỹ thuật
sự đổi mới
sự hồi phục
sự tái sinh
sự thay mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
renewal
the act of renewing
Similar:
reclamation: the conversion of wasteland into land suitable for use of habitation or cultivation
Synonyms: rehabilitation
refilling: filling again by supplying what has been used up
Synonyms: replenishment, replacement
Từ liên quan
- renewal
- renewal fee
- renewal cost
- renewal fund
- renewal offer
- renewal clause
- renewal notice
- renewal theory
- renewals basis
- renewal premium
- renewal receipt
- renewal of a bill
- renewal accounting
- renewal of a lease
- renewal of coupons
- renewal certificate
- renewal celp (r-celp)
- renewal and replacement
- renewal of registration
- renewal of qualification
- renewal of a subscription