reclamation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reclamation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reclamation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reclamation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reclamation
* kinh tế
sự cải tạo
sự đòi bồi thường
sự hiệu chỉnh
* kỹ thuật
khôi phục
sự tái sinh
xây dựng:
sự khai hoang
sự khai khẩn
sự khiếu nại
cơ khí & công trình:
sự tiêu khô (đầm lầy)
sự vỡ hoang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reclamation
the conversion of wasteland into land suitable for use of habitation or cultivation
Synonyms: renewal, rehabilitation
rescuing from error and returning to a rightful course
the reclamation of delinquent children
Synonyms: reformation
the recovery of useful substances from waste products