renewal fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
renewal fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewal fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewal fee.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
renewal fee
* kinh tế
phí đặt mua lại
* kỹ thuật
phí đổi mới
Từ liên quan
- renewal
- renewal fee
- renewal cost
- renewal fund
- renewal offer
- renewal clause
- renewal notice
- renewal theory
- renewals basis
- renewal premium
- renewal receipt
- renewal of a bill
- renewal accounting
- renewal of a lease
- renewal of coupons
- renewal certificate
- renewal celp (r-celp)
- renewal and replacement
- renewal of registration
- renewal of qualification
- renewal of a subscription