renewal fee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renewal fee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewal fee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewal fee.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renewal fee

    * kinh tế

    phí đặt mua lại

    * kỹ thuật

    phí đổi mới