renewal and replacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renewal and replacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renewal and replacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renewal and replacement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renewal and replacement

    * kinh tế

    sự đổi mới và thay thế