filly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filly.

Từ điển Anh Việt

  • filly

    /'fili/

    * danh từ

    ngựa cái non

    (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filly

    a young female horse under the age of four