fill factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fill factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fill factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fill factor.
Từ điển Anh Việt
fill factor
(Tech) hệ số điền
Từ liên quan
- fill
- fille
- filly
- filled
- filler
- fillet
- fillip
- fill in
- fill up
- fill-in
- fill-up
- filling
- fill out
- fillibeg
- fillmore
- fill-dike
- fillagree
- filled-up
- fillering
- fillerman
- fillister
- fill again
- filler bit
- filler cap
- filler cup
- filler oil
- fill factor
- filled band
- filled soil
- filler bowl
- filler code
- filler neck
- filler plug
- filler wall
- filler wire
- fillet weld
- filling end
- fill-in data
- filled joint
- filled level
- filler cargo
- filler files
- filler metal
- filler mixer
- filler piece
- filler valve
- fillet angle
- fillet joint
- filling fold
- filling head