subway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subway.

Từ điển Anh Việt

  • subway

    /'sʌbwei/

    * danh từ

    đường ngầm, hầm ngầm

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe lửa ngầm; đường xe điện ngầm

    * nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi bằng xe lửa ngầm; đi bằng xe điện ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subway

    Similar:

    metro: an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)

    in Paris the subway system is called the `metro' and in London it is called the `tube' or the `underground'

    Synonyms: tube, underground, subway system

    underpass: an underground tunnel or passage enabling pedestrians to cross a road or railway