subway system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subway system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subway system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subway system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subway system

    Similar:

    metro: an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)

    in Paris the subway system is called the `metro' and in London it is called the `tube' or the `underground'

    Synonyms: tube, underground, subway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).