metro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metro.
Từ điển Anh Việt
metro
/'metrou/
* danh từ
xe điện ngầm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metro
* kỹ thuật
tàu điện ngầm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metro
an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)
in Paris the subway system is called the `metro' and in London it is called the `tube' or the `underground'
Synonyms: tube, underground, subway system, subway
Từ liên quan
- metro
- metrocele
- metrology
- metronome
- metroport
- metrodynia
- metromania
- metronomic
- metronymic
- metropathy
- metropolis
- metroxylon
- metromaniac
- metroptosis
- metrostaxis
- metrofibroma
- metrological
- metromalacia
- metropolitan
- metrorrhagia
- metrorrhexis
- metrotherapy
- metronidazole
- metrocolpocele
- metrophlebitis
- metropolitanism
- metroxylon sagu
- metrocorporation
- metrosalpingitis
- metronome marking
- metropolitan area
- metropolitan road
- metropolitan switch
- metropolitan network
- metropolitan railway
- metropolitan district
- metropolitan railroad
- metropathia haemorrhagica
- metropolitan area network
- metropolitan statistical area
- metropolitan area nework (man)
- metropolitan area network (man)
- metropolitan area exchange (mae)
- metropolitan area networks (man)
- metropolitan fibre systems (mfs)
- metropolitan cordless network (mcn)
- metropolitan statistical area (msa)
- metropolitan service area/mobile service area (msa)