metropolitan statistical area (msa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metropolitan statistical area (msa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metropolitan statistical area (msa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metropolitan statistical area (msa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metropolitan statistical area (msa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    vùng thành phố theo thống kê