metropolitan switch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metropolitan switch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metropolitan switch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metropolitan switch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metropolitan switch
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bảng chuyển mạch đô thị
tổng đài cục bộ
Từ liên quan
- metropolitan
- metropolitanism
- metropolitan area
- metropolitan road
- metropolitan switch
- metropolitan network
- metropolitan railway
- metropolitan district
- metropolitan railroad
- metropolitan area network
- metropolitan statistical area
- metropolitan area nework (man)
- metropolitan area network (man)
- metropolitan area exchange (mae)
- metropolitan area networks (man)
- metropolitan fibre systems (mfs)
- metropolitan cordless network (mcn)
- metropolitan statistical area (msa)
- metropolitan service area/mobile service area (msa)