metropolitan railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metropolitan railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metropolitan railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metropolitan railway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metropolitan railway

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường sắt trong thành phố