metropolitan service area/mobile service area (msa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metropolitan service area/mobile service area (msa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metropolitan service area/mobile service area (msa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metropolitan service area/mobile service area (msa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metropolitan service area/mobile service area (msa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động