metrorrhagia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metrorrhagia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrorrhagia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrorrhagia.

Từ điển Anh Việt

  • metrorrhagia

    * danh từ

    chứng chảy máu tử cung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metrorrhagia

    * kỹ thuật

    y học:

    xuất huyết tử cung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metrorrhagia

    bleeding from the uterus that is not due to menstruation; usually indicative of disease (as cervical cancer)