metropathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metropathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metropathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metropathy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metropathy
* kỹ thuật
y học:
bệnh tử cung