metronomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metronomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metronomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metronomic.
Từ điển Anh Việt
metronomic
/,metrə'nɔmik/
* tính từ
(thuộc) máy nhịp; như máy nhịp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metronomic
* kỹ thuật
xây dựng:
cơ nhịp