metrofibroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metrofibroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrofibroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrofibroma.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metrofibroma

    * kỹ thuật

    y học:

    u xơ tử cung