tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tube
/tju:b/
* danh từ
ống
steel tube: ống thép
săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
tàu điện ngầm
rađiô ống điện tử
(thực vật học) ống tràng (của hoa)
* ngoại động từ
đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
làm cho thành hình ống, gò thành ống
tube
ống
"and" t. đền "và"
conical t. đền ống
control t. đền điều khiển
counting t. đền đếm
developmental t. ống nghiệm
driver t. đền điều khiển
electron t. đền điện tử
memory t. ống nhớ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tube
conduit consisting of a long hollow object (usually cylindrical) used to hold and conduct objects or liquids or gases
Synonyms: tubing
electronic device consisting of a system of electrodes arranged in an evacuated glass or metal envelope
Synonyms: vacuum tube, thermionic vacuum tube, thermionic tube, electron tube, thermionic valve
(anatomy) any hollow cylindrical body structure
Synonyms: tube-shaped structure
provide with a tube or insert a tube into
convey in a tube
inside Paris, they used to tube mail
ride or float on an inflated tube
We tubed down the river on a hot summer day
place or enclose in a tube
Similar:
pipe: a hollow cylindrical shape
metro: an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)
in Paris the subway system is called the `metro' and in London it is called the `tube' or the `underground'
Synonyms: underground, subway system, subway
- tube
- tube)
- tubed
- tuber
- tubetti
- tubeless
- tubelike
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tube foot
- tube vice
- tube well
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tube-nosed
- tubed flap
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum
- tuberiform
- tuberosity
- tube wrench
- tube-shaped
- tuberculate
- tuberculise
- tuberculize
- tuberculoid
- tuberculoma
- tuberculose
- tuberculous
- tube welding
- tube-in-pipe
- tube-sinking
- tuber starch
- tuber vermis
- tubercularia
- tuberculitis
- tuberculosis
- tuberculotic
- tuberiferous
- tube vibrator
- tube-dwelling
- tubeless tire
- tubeless tyre
- tuberculation