thermionic vacuum tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermionic vacuum tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermionic vacuum tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermionic vacuum tube.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thermionic vacuum tube
Similar:
tube: electronic device consisting of a system of electrodes arranged in an evacuated glass or metal envelope
Synonyms: vacuum tube, thermionic tube, electron tube, thermionic valve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- thermionic
- thermionics
- thermionic cell
- thermionic tube
- thermionic relay
- thermionic valve
- thermionic triode
- thermionic cathode
- thermionic current
- thermionic emission
- thermionic converter
- thermionic generator
- thermionic rectifier
- thermionic voltmeter
- thermionic conversion
- thermionic vacuum gage
- thermionic vacuum tube
- thermionic vacuum gauge
- thermionic rectification
- thermionic work function