thermionic emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermionic emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermionic emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermionic emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermionic emission

    * kỹ thuật

    phát xạ electron nhiệt

    toán & tin:

    phát nhiệt xạ

    điện lạnh:

    phát xạ nhiệt điện tử

    phát xạ nhiệt ion

    phát xạ tecmion

    điện:

    sự phát xạ nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thermionic emission

    the emission of electrons from very hot substances

    Synonyms: thermal emission