thermionic cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thermionic cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermionic cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermionic cell.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thermionic cell
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tế bào ion nhiệt
Từ liên quan
- thermionic
- thermionics
- thermionic cell
- thermionic tube
- thermionic relay
- thermionic valve
- thermionic triode
- thermionic cathode
- thermionic current
- thermionic emission
- thermionic converter
- thermionic generator
- thermionic rectifier
- thermionic voltmeter
- thermionic conversion
- thermionic vacuum gage
- thermionic vacuum tube
- thermionic vacuum gauge
- thermionic rectification
- thermionic work function