thermionic triode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thermionic triode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thermionic triode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thermionic triode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thermionic triode

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    triot nhiệt điện tử