tubeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tubeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubeless.

Từ điển Anh Việt

  • tubeless

    * tính từ

    không cần săm (lốp xe)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tubeless

    * kỹ thuật

    bánh đặc

    ô tô:

    không có ruột xe (lốp xe)

    điện lạnh:

    không đèn

    không săm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tubeless

    pneumatic tire not needing an inner tube to be airtight

    Synonyms: tubeless tire

    of a tire; not needing an inner tube

    Antonyms: tubed