tubed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tubed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tubed

    * kỹ thuật

    ô tô:

    có ruột xe (lốp xe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tubed

    of a tire; having an inner tube

    Antonyms: tubeless

    Similar:

    tube: provide with a tube or insert a tube into

    tube: convey in a tube

    inside Paris, they used to tube mail

    tube: ride or float on an inflated tube

    We tubed down the river on a hot summer day

    tube: place or enclose in a tube