tuber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuber.

Từ điển Anh Việt

  • tuber

    /'tju:bə/

    * danh từ

    (thực vật học) thân củ, củ

    nấm cục, nấm truýp

    (giải phẫu) củ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tuber

    * kinh tế

    củ

    thân củ

    * kỹ thuật

    y học:

    củ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tuber

    a fleshy underground stem or root serving for reproductive and food storage

    type genus of the Tuberaceae: fungi whose fruiting bodies are typically truffles

    Synonyms: genus Tuber