tuberose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tuberose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuberose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuberose.

Từ điển Anh Việt

  • tuberose

    /'tju:bərouz/

    * tính từ

    đầy đủ, có củ

    giống như củ

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa huệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tuberose

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ nốt củ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tuberose

    a tuberous Mexican herb having grasslike leaves and cultivated for its spikes of highly fragrant lily-like waxy white flowers

    Synonyms: Polianthes tuberosa