tuber root nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuber root nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuber root giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuber root.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tuber root
Similar:
butterfly weed: erect perennial of eastern and southern United States having showy orange flowers
Synonyms: orange milkweed, chigger flower, chiggerflower, pleurisy root, Indian paintbrush, Asclepias tuberosa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tuber
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum
- tuberiform
- tuberosity
- tuberculate
- tuberculise
- tuberculize
- tuberculoid
- tuberculoma
- tuberculose
- tuberculous
- tuber starch
- tuber vermis
- tubercularia
- tuberculitis
- tuberculosis
- tuberculotic
- tuberiferous
- tuberculation
- tuberculocele
- tuberculocide
- tuber calcanei
- tuber cinereum
- tuber maxillae
- tuberculotoxin
- tuberous plant
- tuberous vetch
- tubercle of rib
- tuberculin test
- tuberculization
- tuberculophobia
- tuberculariaceae
- tuberculofibroid
- tuberous begonia
- tuber zygomaticum
- tubercle bacillus
- tuberculin-tested
- tuberculinization
- tuberculofibrosis