tuber maxillae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuber maxillae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuber maxillae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuber maxillae.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tuber maxillae
* kỹ thuật
y học:
ụ lồi của xương hàm
Từ liên quan
- tuber
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum
- tuberiform
- tuberosity
- tuberculate
- tuberculise
- tuberculize
- tuberculoid
- tuberculoma
- tuberculose
- tuberculous
- tuber starch
- tuber vermis
- tubercularia
- tuberculitis
- tuberculosis
- tuberculotic
- tuberiferous
- tuberculation
- tuberculocele
- tuberculocide
- tuber calcanei
- tuber cinereum
- tuber maxillae
- tuberculotoxin
- tuberous plant
- tuberous vetch
- tubercle of rib
- tuberculin test
- tuberculization
- tuberculophobia
- tuberculariaceae
- tuberculofibroid
- tuberous begonia
- tuber zygomaticum
- tubercle bacillus
- tuberculin-tested
- tuberculinization
- tuberculofibrosis