tubercle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tubercle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tubercle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tubercle.

Từ điển Anh Việt

  • tubercle

    /'tju:bə:k/

    * danh từ

    (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu)

    (y học) u lao

    (giải phẫu) lồi gò

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tubercle

    a swelling that is the characteristic lesion of tuberculosis

    Similar:

    nodule: small rounded wartlike protuberance on a plant

    tuberosity: a protuberance on a bone especially for attachment of a muscle or ligament

    Synonyms: eminence