eminence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eminence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eminence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eminence.

Từ điển Anh Việt

  • eminence

    /'eminəns/

    * danh từ

    mô đất

    sự nổi tiếng; địa vị cao trọng

    a man of eminence: người nổi tiếng

    (Eminence) đức giáo chủ (tiếng xưng hô)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • eminence

    * kỹ thuật

    gò

    mô đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eminence

    high status importance owing to marked superiority

    a scholar of great eminence

    Synonyms: distinction, preeminence, note

    Similar:

    tuberosity: a protuberance on a bone especially for attachment of a muscle or ligament

    Synonyms: tubercle