tuber starch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuber starch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuber starch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuber starch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tuber starch
* kinh tế
tinh bột củ
tinh bột thân củ
Từ liên quan
- tuber
- tubercle
- tuberose
- tuberous
- tuberales
- tubercul-
- tuberosis
- tuber root
- tuberaceae
- tubercular
- tuberculid
- tuberculin
- tuberculum
- tuberiform
- tuberosity
- tuberculate
- tuberculise
- tuberculize
- tuberculoid
- tuberculoma
- tuberculose
- tuberculous
- tuber starch
- tuber vermis
- tubercularia
- tuberculitis
- tuberculosis
- tuberculotic
- tuberiferous
- tuberculation
- tuberculocele
- tuberculocide
- tuber calcanei
- tuber cinereum
- tuber maxillae
- tuberculotoxin
- tuberous plant
- tuberous vetch
- tubercle of rib
- tuberculin test
- tuberculization
- tuberculophobia
- tuberculariaceae
- tuberculofibroid
- tuberous begonia
- tuber zygomaticum
- tubercle bacillus
- tuberculin-tested
- tuberculinization
- tuberculofibrosis